Có 2 kết quả:
大类 dà lèi ㄉㄚˋ ㄌㄟˋ • 大類 dà lèi ㄉㄚˋ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
đại loại, đại khái
Từ điển phổ thông
đại loại, chung chung
Từ điển Trung-Anh
(1) main type
(2) main class
(3) main category
(2) main class
(3) main category
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đại loại, đại khái
Từ điển phổ thông
đại loại, chung chung
Từ điển Trung-Anh
(1) main type
(2) main class
(3) main category
(2) main class
(3) main category
Bình luận 0